|
|
LÃI SUẤT HUY ĐỘNG
|
Tiền gửi
|
Lãi suất (%/năm)
|
1.
|
Không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 1 tháng
|
1,0
|
2.
|
Kỳ hạn 02 tháng
|
4,5
|
3.
|
Kỳ hạn 01 tháng
|
4,8
|
4.
|
Kỳ hạn từ 03 tháng đến dưới 06 tháng
|
5,2
|
5.
|
Kỳ hạn từ 06 tháng đến dưới 09 tháng
|
5,8
|
6.
|
Kỳ hạn từ 09 tháng đến dưới 12 tháng
|
5,8
|
7.
|
Kỳ hạn từ 12 tháng đến dưới 18 tháng
|
6,5
|
8.
|
Kỳ hạn từ 18 tháng đến dưới 24 tháng
|
6,5
|
9.
|
Kỳ hạn từ 24 tháng trở lên
|
6,8
|
|
|
-
|
|